Bài tập Giới từ chỉ thời gian
Dưới đây là bài tập luyện tập sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Đức. Hãy điền giới từ phù hợp vào chỗ trống. Bài tập có 15 câu, được chia thành 2 phần. Sau khi điền, bạn có thể nhấn "Kiểm tra" để xem kết quả và "Làm lại" để thử lại.
Phần 1: Câu 1-8
Phần 1: Điền giới từ chỉ thời gian (Câu 1-8)
1. Ich lebe 2015 in Berlin.
2. Der Kurs beginnt 8 Uhr.
3. Wir machen Urlaub August.
4. Die Schule dauert 8 13 Uhr.
5. Montag habe ich keine Zeit.
6. Wir treffen uns dem Wochenende.
7. Ich arbeite 3 Stunden.
8. Ich bin gestern krank.
Phần 2: Câu 9-15
Phần 2: Điền giới từ chỉ thời gian (Câu 9-15)
9. Die Prüfung ist Freitag.
10. Er kommt einer Woche zurück.
11. Ich fahre zwei Wochen nach Italien.
12. Ich habe Geburtstag Dezember.
13. Sie kommt 14 Uhr.
14. wie viel Uhr beginnt der Film?
15. Er ist erst 1 Monat in Deutschland.
Hướng dẫn
- Giới từ chỉ thời gian: Dùng để chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian. Các giới từ thường gặp bao gồm:
- seit: Kể từ (dùng với thời điểm bắt đầu, ví dụ: "seit 2015").
- um: Vào lúc (dùng với giờ cụ thể, ví dụ: "um 8 Uhr").
- im: Trong (dùng với tháng, mùa, ví dụ: "im August").
- von...bis: Từ...đến (dùng để chỉ khoảng thời gian, ví dụ: "von 8 bis 13 Uhr").
- am: Vào (dùng với ngày trong tuần, ví dụ: "am Montag").
- an: Vào (dùng với "dem Wochenende" - cuối tuần).
- in: Trong (dùng với khoảng thời gian trong tương lai, ví dụ: "in einer Woche").
- Nếu bạn cần giải thích chi tiết về cách sử dụng giới từ trong từng câu, hãy để lại bình luận nhé!
Tác giả ✍️

Lonia
Mình là một Gen Z đang đồng hành cùng các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức 🇩🇪. Mình mong rằng những đóng góp của mình sẽ mang lại phần nào đó giá trị cho mọi người. Chúc mọi người một ngày tốt lành!
DonateHỏi đáp ❓💬
VITAMIN ĐỘNG LỰC 🌱
Nếu bạn thấy việc bon mình đang làm có ý nghĩa, thử dùng ngay để lại một lời động viên nhé 😊